Công cụ chuyển đổi kilo pound trên inch vuông sang megapascal( ksi sang MPa)

ksi
MPa

Làm thế nào để chuyển đổi kilo pound trên inch vuông sang megapascal

1 ksi = 6,89476000045014 MPa

1 MPa = 0,14503768077999998 ksi

bảng chuyển đổi kilo pound trên inch vuông sang megapascal

1 ksi 6.89476000045014 MPa
2 ksi 13.78952000090028 MPa
3 ksi 20.68428000135042 MPa
4 ksi 27.57904000180056 MPa
5 ksi 34.473800002250705 MPa
6 ksi 41.36856000270084 MPa
7 ksi 48.26332000315099 MPa
số 8 ksi 55.15808000360112 MPa
9 ksi 62.05284000405126 MPa
10 ksi 68.94760000450141 MPa
10 ksi 68.94760000450141 MPa
50 ksi 344.738000022507 MPa
100 ksi 689.476000045014 MPa
1000 ksi 6894.76000045014 MPa

1 megapascal bằng

megapascal 6.89476000045014 MPa
pascal 6894760.00045014 Pa
kilopascal 6894.76000045014 kPa
hectopascal 68947.6000045014 hPa
quán ba 68.9476000045014 thanh
torr 51714.95287779034 torr
pound trên mỗi inch vuông 1000 psi