công cụ chuyển đổi kilo pound trên inch vuông sang torr( ksi sang torr )

ksi
torr

Làm thế nào để chuyển đổi kilo pound trên inch vuông sang torr

1 ksi = 51714.95287779034 torr

1 torr = 0,000019336767111886182 ksi

torr bảng chuyển đổi kilôgam trên inch vuông sang bảng chuyển đổi

1 ksi 51714.95287779034 torr
2 ksi 103429.90575558068 torr
3 ksi 155144.858633371 torr
4 ksi 206859.81151116136 torr
5 ksi 258574.76438895173 torr
6 ksi 310289.717266742 torr
7 ksi 362004.6701445324 torr
số 8 ksi 413719.6230223227 torr
9 ksi 465434.5759001131 torr
10 ksi 517149.52877790347 torr
10 ksi 517149.52877790347 torr
50 ksi 2585747.643889517 torr
100 ksi 5171495.287779034 torr
1000 ksi 51714952.87779034 torr

1 torr bằng

torr 51714.95287779034 torr
pascal 6894760.00045014 Pa
kilopascal 6894.76000045014 kPa
megapascal 6,89476000045014 MPa
hectopascal 68947.6000045014 hPa
quán ba 68.9476000045014 thanh
pound trên mỗi inch vuông 1000 psi