Công cụ chuyển đổi megapascal sang bar( MPa sang bar )

MPa
bar

Làm thế nào để chuyển đổi megapascal sang bar

1 MPa = 10 bar

1 bar = 0,1 MPa

megapascal sang bar bảng chuyển đổi

1 MPa 10 bar
2 MPa 20 bar
3 MPa 30 bar
4 MPa 40 bar
5 MPa 50 bar
6 MPa 60 bar
7 MPa 70 bar
số 8 MPa 80 bar
9 MPa 90 bar
10 MPa 100 bar
10 MPa 100 bar
50 MPa 500 bar
100 MPa 1000 bar
1000 MPa 10000 bar

1 bar bằng

bar 10 bar
pascal 1000000 năm
kilopascal 1000 kPa
hectopascal 10000 hPa
torr 7500.616827041697 torr
pound trên mỗi inch vuông 145.03768078 psi
kilôgam trên inch vuông 0,14503768077999998 ksi