Làm thế nào để chuyển đổi megapascal sang pound trên inch vuông
1 MPa = 145,03768078 psi
1 psi = 0,006894760000450141 MPa
bảng chuyển đổi megapascal Đến pound trên inch vuông
1 MPa | 145.03768078 psi |
2 MPa | 290.07536156 psi |
3 MPa | 435.11304234 psi |
4 MPa | 580.15072312 psi |
5 MPa | 725.1884038999999 psi |
6 MPa | 870.22608468 psi |
7 MPa | 1015.2637654599998 psi |
số 8 MPa | 1160.30144624 psi |
9 MPa | 1305.3391270199998 psi |
10 MPa | 1450.3768077999998 psi |
10 MPa | 1450.3768077999998 psi |
50 MPa | 7251.884038999999 psi |
100 MPa | 14503.768077999997 psi |
1000 MPa | 145037.68078 psi |
1 pound trên inch vuông bằng
pound trên mỗi inch vuông | 145.03768078 psi |
pascal | 1000000 năm |
kilopascal | 1000 kPa |
hectopascal | 10000 hPa |
quán ba | 10 thanh |
torr | 7500.616827041697 torr |
kilôgam trên inch vuông | 0,14503768077999998 ksi |