Công cụ chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot( m/h sang knot )

m/h
knot

Cách chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot

1 m/h = 0,8689765802121867 knot

1 knot = 1,150779 m/h

bảng chuyển đổi Dặm trên giờ Đến Knot

1 m/h 0.8689765802121867 knot
2 m/h 1.7379531604243734 knot
3 m/h 2.60692974063656 knot
4 m/h 3.475906320848747 knot
5 m/h 4.3448829010609336 knot
6 m/h 5.21385948127312 knot
7 m/h 6.082836061485307 knot
số 8 m/h 6.951812641697494 knot
9 m/h 7.82078922190968 knot
10 m/h 8.689765802121867 knot
10 m/h 8.689765802121867 knot
50 m/h 43.44882901060934 knot
100 m/h 86.89765802121867 knot
1000 m/h 868.9765802121867 knot

1 nút bằng

Nút thắt 0.8689765802121867 knot
Mét trên giây 0,44704 m/s
km trên giờ 1,609344 km/h
Chân mỗi giây 1,466667057777882 ft/s