Công cụ chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây( m/h sang m/s )

m/h
m/s

Cách chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây

1 m/h = 0,44704 m/s

1 m/s = 2,236936292054402 m/h

bảng chuyển đổi Dặm trên giờ Đến Mét trên giây

1 m/h 0.44704 m/s
2 m/h 0.89408 m/s
3 m/h 1.34112 m/s
4 m/h 1.78816 m/s
5 m/h 2.2352000000000003 m/s
6 m/h 2.68224 m/s
7 m/h 3.12928 m/s
số 8 m/h 3.57632 m/s
9 m/h 4.02336 m/s
10 m/h 4.470400000000001 m/s
10 m/h 4.470400000000001 m/s
50 m/h 22.352 m/s
100 m/h 44.704 m/s
1000 m/h 447.04 m/s

1 Mét trên giây bằng

Mét trên giây 0.44704 m/s
km trên giờ 1,609344 km/h
Nút thắt 0,8689765802121867 nút thắt
Chân mỗi giây 1,466667057777882 ft/s