Cách chuyển đổi Giờ sang Phút
1 h = 60 min
1 min = 0,016666666666666666 h
bảng chuyển đổi Giờ Đến Phút
| 1 h | 60 min |
| 2 h | 120 min |
| 3 h | 180 min |
| 4 h | 240 min |
| 5 h | 300 min |
| 6 h | 360 min |
| 7 h | 420 min |
| số 8 h | 480 min |
| 9 h | 540 min |
| 10 h | 600 min |
| 10 h | 600 min |
| 50 h | 3000 min |
| 100 h | 6000 min |
| 1000 h | 60000 min |
1 phút bằng
| Phút | 60 min |
| Nano giây | 3600000000000 ns |
| Micro giây | 3600000000 mu |
| Một phần nghìn giây | 3600000 mili giây |
| Thứ hai | 3600 giây |
| Ngày | 0,041666666666666664 d |
| Tuần | 0,005952380952380952 tuần |
| Tháng | 0,0013689253935660506 tháng |
| Năm | 0,00011407711613050422 năm |