Cách chuyển đổi Giờ sang Giây
1 h = 3600 s
1 s = 0,0002777777777777778 h
bảng chuyển đổi Giờ Đến Giây
| 1 h | 3600 s |
| 2 h | 7200 s |
| 3 h | 10800 s |
| 4 h | 14400 s |
| 5 h | 18000 s |
| 6 h | 21600 s |
| 7 h | 25200 s |
| số 8 h | 28800 s |
| 9 h | 32400 s |
| 10 h | 36000 s |
| 10 h | 36000 s |
| 50 h | 180000 s |
| 100 h | 360000 s |
| 1000 h | 3600000 s |
1 giây bằng
| Thứ hai | 3600 s |
| Nano giây | 3600000000000 ns |
| Micro giây | 3600000000 mu |
| Một phần nghìn giây | 3600000 mili giây |
| Phút | 60 phút |
| Ngày | 0,041666666666666664 d |
| Tuần | 0,005952380952380952 tuần |
| Tháng | 0,0013689253935660506 tháng |
| Năm | 0,00011407711613050422 năm |