Cách chuyển đổi Cốc trên giây sang Centilit trên giây
1 cup/s = 23,6588236512895 cl/s
1 cl/s = 0,042267528375 cup/s
bảng chuyển đổi Ly trên giây Đến Centilit trên giây
| 1 cup/s | 23.6588236512895 cl/s |
| 2 cup/s | 47.317647302579 cl/s |
| 3 cup/s | 70.97647095386849 cl/s |
| 4 cup/s | 94.635294605158 cl/s |
| 5 cup/s | 118.29411825644749 cl/s |
| 6 cup/s | 141.95294190773697 cl/s |
| 7 cup/s | 165.61176555902648 cl/s |
| số 8 cup/s | 189.270589210316 cl/s |
| 9 cup/s | 212.9294128616055 cl/s |
| 10 cup/s | 236.58823651289498 cl/s |
| 10 cup/s | 236.58823651289498 cl/s |
| 50 cup/s | 1182.941182564475 cl/s |
| 100 cup/s | 2365.88236512895 cl/s |
| 1000 cup/s | 23658.8236512895 cl/s |
1 Centilit trên giây bằng
| Centilit trên giây | 23.6588236512895 cl/s |
| Milimét khối trên giây | 236588.236512895 mm3/s |
| Centimet khối trên giây | 236,58823651289498 cm3/s |
| Milliliter trên giây | 236,58823651289498 ml/s |
| Deciliter trên giây | 2,36588236512895 dl/s |
| Lít trên giây | 0,23658823651289498 l/s |
| Lít mỗi phút | 14.1952941907737 l/phút |
| Lít mỗi giờ | 851.717651446422 l/h |
| Kiloliter trên giây | 0,000236588236512895 kl/s |
| Kiloliter trên phút | 0,014195294190773698 kl/phút |
| Kiloliter trên giờ | 0,8517176514464219 kl/h |
| Mét khối trên giây | 0,000236588236512895 m3/s |
| Mét khối trên phút | 0,014195294190773698 m3/phút |
| Mét khối trên giờ | 0,8517176514464219 m3/h |
| Kilomét khối trên giây | 2,36588236512895e-13 km3/s |
| Muỗng cà phê mỗi giây | 48 muỗng cà phê/giây |
| Muỗng canh mỗi giây | 16 Tb/giây |
| Inch khối trên giây | 14.437566548158308 in3/s |
| Inch khối mỗi phút | 866.2539928894986 in3/phút |
| Inch khối mỗi giờ | 51975.23957336991 in3/h |
| Ounce chất lỏng mỗi giây | 8 fl-oz/s |
| Ounce chất lỏng mỗi phút | 480 fl-oz/phút |
| Ounce chất lỏng mỗi giờ | 28800 fl-oz/h |
| Pint mỗi giây | 0,5 pnt/giây |
| Pint mỗi phút | 30 xu/phút |
| Pint mỗi giờ | 1800 xu/giờ |
| Quart trên giây | 0,25 qt/s |
| Gallon mỗi giây | 0,0625 gal/s |
| Gallon mỗi phút | 3,75 gal/phút |
| Gallon mỗi giờ | 225 galon/giờ |
| Foot khối trên giây | 0,008355039028476062 ft3/s |
| Foot khối mỗi phút | 0,5013023417085637 ft3/phút |
| Foot khối trên giờ | 30,078140502513822 ft3/h |
| Yard khối trên giây | 0,00030944543509962206 yd3/s |
| Yard khối trên phút | 0,018566726105977326 yd3/phút |
| Yard khối trên giờ | 1,1140035663586396 yd3/h |