Cách chuyển đổi Cup trên giây sang Foot khối trên giờ
1 cup/s = 30,078140502513822 ft3/h
1 ft3/h = 0,03324673611111111 cup/s
Bảng chuyển đổi Cup trên giây Đến Feet khối trên giờ
1 cup/s | 30.078140502513822 ft3/h |
2 cup/s | 60.156281005027644 ft3/h |
3 cup/s | 90.23442150754147 ft3/h |
4 cup/s | 120.31256201005529 ft3/h |
5 cup/s | 150.3907025125691 ft3/h |
6 cup/s | 180.46884301508294 ft3/h |
7 cup/s | 210.54698351759674 ft3/h |
số 8 cup/s | 240.62512402011058 ft3/h |
9 cup/s | 270.7032645226244 ft3/h |
10 cup/s | 300.7814050251382 ft3/h |
10 cup/s | 300.7814050251382 ft3/h |
50 cup/s | 1503.907025125691 ft3/h |
100 cup/s | 3007.814050251382 ft3/h |
1000 cup/s | 30078.140502513823 ft3/h |
1 Foot khối trên giờ bằng
Foot khối trên giờ | 30.078140502513822 ft3/h |
Milimét khối trên giây | 236588.236512895 mm3/s |
Centimet khối trên giây | 236,58823651289498 cm3/s |
Milliliter trên giây | 236,58823651289498 ml/s |
Centilit trên giây | 23,6588236512895 cl/s |
Deciliter trên giây | 2,36588236512895 dl/s |
Lít trên giây | 0,23658823651289498 l/s |
Lít mỗi phút | 14.1952941907737 l/phút |
Lít mỗi giờ | 851.717651446422 l/h |
Kiloliter trên giây | 0,000236588236512895 kl/s |
Kiloliter trên phút | 0,014195294190773698 kl/phút |
Kiloliter trên giờ | 0,8517176514464219 kl/h |
Mét khối trên giây | 0,000236588236512895 m3/s |
Mét khối trên phút | 0,014195294190773698 m3/phút |
Mét khối trên giờ | 0,8517176514464219 m3/h |
Kilomét khối trên giây | 2,36588236512895e-13 km3/s |
Muỗng cà phê mỗi giây | 48 muỗng cà phê/giây |
Muỗng canh mỗi giây | 16 Tb/giây |
Inch khối trên giây | 14.437566548158308 in3/s |
Inch khối mỗi phút | 866.2539928894986 in3/phút |
Inch khối mỗi giờ | 51975.23957336991 in3/h |
Ounce chất lỏng mỗi giây | 8 fl-oz/s |
Ounce chất lỏng mỗi phút | 480 fl-oz/phút |
Ounce chất lỏng mỗi giờ | 28800 fl-oz/h |
Pint mỗi giây | 0,5 pnt/giây |
Pint mỗi phút | 30 xu/phút |
Pint mỗi giờ | 1800 xu/giờ |
Quart trên giây | 0,25 qt/s |
Gallon mỗi giây | 0,0625 gal/s |
Gallon mỗi phút | 3,75 gal/phút |
Gallon mỗi giờ | 225 galon/giờ |
Foot khối trên giây | 0,008355039028476062 ft3/s |
Foot khối mỗi phút | 0,5013023417085637 ft3/phút |
Yard khối trên giây | 0,00030944543509962206 yd3/s |
Yard khối trên phút | 0,018566726105977326 yd3/phút |
Yard khối trên giờ | 1,1140035663586396 yd3/h |