Cách chuyển đổi Gallon trên giây sang Inch khối trên phút
1 gal/s = 13860.063886231977 in3/min
1 in3/min = 0,00007214973958333333 gal/s
bảng chuyển đổi Gallon trên giây sang Inch khối trên phút
1 gal/s | 13860.063886231977 in3/min |
2 gal/s | 27720.127772463955 in3/min |
3 gal/s | 41580.191658695934 in3/min |
4 gal/s | 55440.25554492791 in3/min |
5 gal/s | 69300.31943115988 in3/min |
6 gal/s | 83160.38331739187 in3/min |
7 gal/s | 97020.44720362384 in3/min |
số 8 gal/s | 110880.51108985582 in3/min |
9 gal/s | 124740.5749760878 in3/min |
10 gal/s | 138600.63886231976 in3/min |
10 gal/s | 138600.63886231976 in3/min |
50 gal/s | 693003.1943115989 in3/min |
100 gal/s | 1386006.3886231978 in3/min |
1000 gal/s | 13860063.886231977 in3/min |
1 Inch khối trên phút bằng
Inch khối mỗi phút | 13860.063886231977 in3/min |
Milimét khối trên giây | 3785411.78420632 mm3/s |
Centimet khối trên giây | 3785.4117842063197 cm3/s |
Milliliter trên giây | 3785.4117842063197 ml/s |
Centilit trên giây | 378.541178420632 cl/s |
Deciliter trên giây | 37,8541178420632 dl/s |
Lít trên giây | 3,7854117842063197 l/s |
Lít mỗi phút | 227.1247070523792 l/phút |
Lít mỗi giờ | 13627.482423142752 l/h |
Kiloliter trên giây | 0,00378541178420632 kl/s |
Kiloliter trên phút | 0,22712470705237917 kl/phút |
Kiloliter trên giờ | 13,62748242314275 kl/giờ |
Mét khối trên giây | 0,00378541178420632 m3/s |
Mét khối trên phút | 0,22712470705237917 m3/phút |
Mét khối trên giờ | 13,62748242314275 m3/h |
Kilomét khối trên giây | 3,78541178420632e-12 km3/s |
Muỗng cà phê mỗi giây | 768 muỗng cà phê/giây |
Muỗng canh mỗi giây | 256 Tbs/giây |
Inch khối trên giây | 231.00106477053293 in3/s |
Inch khối mỗi giờ | 831603.8331739185 in3/h |
Ounce chất lỏng mỗi giây | 128 fl-oz/s |
Ounce chất lỏng mỗi phút | 7680 fl-oz/phút |
Ounce chất lỏng mỗi giờ | 460800 fl-oz/h |
Cốc mỗi giây | 16 cốc/giây |
Pint mỗi giây | 8 pnt/giây |
Pint mỗi phút | 480 pnt/phút |
Pint mỗi giờ | 28800 pnt/giờ |
Quart trên giây | 4 qt/s |
Gallon mỗi phút | 60 gal/phút |
Gallon mỗi giờ | 3600 galon/giờ |
Foot khối trên giây | 0,133680624455617 ft3/s |
Foot khối mỗi phút | 8,020837467337019 ft3/phút |
Foot khối trên giờ | 481.25024804022115 ft3/h |
Yard khối trên giây | 0,004951126961593953 yd3/s |
Yard khối trên phút | 0,2970676176956372 yd3/phút |
Yard khối trên giờ | 17.824057061738234 yd3/h |