Cách chuyển đổi Gallon trên giây sang Lít trên giây
1 gal/s = 3,7854117842063197 l/s
1 l/s = 0,26417205234375 gal/s
bảng chuyển đổi Gallon trên giây Đến Lít trên giây
| 1 gal/s | 3.7854117842063197 l/s |
| 2 gal/s | 7.5708235684126395 l/s |
| 3 gal/s | 11.356235352618958 l/s |
| 4 gal/s | 15.141647136825279 l/s |
| 5 gal/s | 18.9270589210316 l/s |
| 6 gal/s | 22.712470705237916 l/s |
| 7 gal/s | 26.497882489444237 l/s |
| số 8 gal/s | 30.283294273650558 l/s |
| 9 gal/s | 34.06870605785688 l/s |
| 10 gal/s | 37.8541178420632 l/s |
| 10 gal/s | 37.8541178420632 l/s |
| 50 gal/s | 189.270589210316 l/s |
| 100 gal/s | 378.541178420632 l/s |
| 1000 gal/s | 3785.4117842063197 l/s |
1 Lít trên giây bằng
| Lít trên giây | 3.7854117842063197 l/s |
| Milimét khối trên giây | 3785411.78420632 mm3/s |
| Centimet khối trên giây | 3785.4117842063197 cm3/s |
| Milliliter trên giây | 3785.4117842063197 ml/s |
| Centilit trên giây | 378.541178420632 cl/s |
| Deciliter trên giây | 37,8541178420632 dl/s |
| Lít mỗi phút | 227.1247070523792 l/phút |
| Lít mỗi giờ | 13627.482423142752 l/h |
| Kiloliter trên giây | 0,00378541178420632 kl/s |
| Kiloliter trên phút | 0,22712470705237917 kl/phút |
| Kiloliter trên giờ | 13,62748242314275 kl/giờ |
| Mét khối trên giây | 0,00378541178420632 m3/s |
| Mét khối trên phút | 0,22712470705237917 m3/phút |
| Mét khối trên giờ | 13,62748242314275 m3/h |
| Kilomét khối trên giây | 3,78541178420632e-12 km3/s |
| Muỗng cà phê mỗi giây | 768 muỗng cà phê/giây |
| Muỗng canh mỗi giây | 256 Tbs/giây |
| Inch khối trên giây | 231.00106477053293 in3/s |
| Inch khối mỗi phút | 13860.063886231977 in3/phút |
| Inch khối mỗi giờ | 831603.8331739185 in3/h |
| Ounce chất lỏng mỗi giây | 128 fl-oz/s |
| Ounce chất lỏng mỗi phút | 7680 fl-oz/phút |
| Ounce chất lỏng mỗi giờ | 460800 fl-oz/h |
| Cốc mỗi giây | 16 cốc/giây |
| Pint mỗi giây | 8 pnt/giây |
| Pint mỗi phút | 480 pnt/phút |
| Pint mỗi giờ | 28800 pnt/giờ |
| Quart trên giây | 4 qt/s |
| Gallon mỗi phút | 60 gal/phút |
| Gallon mỗi giờ | 3600 galon/giờ |
| Foot khối trên giây | 0,133680624455617 ft3/s |
| Foot khối mỗi phút | 8,020837467337019 ft3/phút |
| Foot khối trên giờ | 481.25024804022115 ft3/h |
| Yard khối trên giây | 0,004951126961593953 yd3/s |
| Yard khối trên phút | 0,2970676176956372 yd3/phút |
| Yard khối trên giờ | 17.824057061738234 yd3/h |