công cụ chuyển đổi Centilit sang Glas( cl sang glas )

cl
glas

Làm thế nào để chuyển đổi Centilit sang Glas

1 cl = 0,0499999999999999996 glas

1 glas = 20 cl

bảng chuyển đổi Centilít sang Glas

1 cl 0,0499999999999999996 glas
2 cl 0,099999999999999999 glas
3 cl 0,15 glas
4 cl 0.19999999999999998 glas
5 cl 0,25 glas
6 cl 0,3 glas
7 cl 0,35000000000000003 glas
số 8 cl 0.39999999999999997 glas
9 cl 0.449999999999999996 glas
10 cl 0,5 glas
10 cl 0,5 glas
50 cl 2,5 glas
100 cl 5 glas
1000 cl 50 glas

1 Ly bằng

Kính 0,0499999999999999996 glas
Milimét khối 10000 mm3
Xăng-ti-mét khối 10 cm3
Mi li lít 10ml
Decilit 0,099999999999999999 dl
lít 0,01 lít
kilolit 0,00001 kl
Mét khối 0,00001 m3
km khối 1e-14 km3
thảm 10 km
thử nghiệm 2 tsk
thảm 0,6666666666666667 msk
Kaffekopp 0,06666666666666667 kkp
Kanna 0,0038211692777990066 kanna
thìa cà phê 2,0288413560000005 muỗng cà phê
muỗng canh 0,6762804520000001 Tbs
inch khối 0,6102402519355363 in3
Ounce chất lỏng 0,33814022600000004 fl-oz
Tách 0,042267528250000005 cốc
pint 0,021133764125000003 điểm
lít 0,010566882062500001 qt
gallon 0,0026417205156250003 gal
Foot khối 0,00035314684816596453 ft3
Sân khối 0,00001307949366990682 yd3