Làm thế nào để chuyển đổi Centilit sang Muỗng cà phê
1 cl = 2,0288413560000005 tsp
1 tsp = 0,49289216085952053 cl
bảng chuyển đổi Centilít sang Muỗng cà phê
1 cl | 2.0288413560000005 tsp |
2 cl | 4.057682712000001 tsp |
3 cl | 6.086524068 tsp |
4 cl | 8.115365424000002 tsp |
5 cl | 10.144206780000001 tsp |
6 cl | 12.173048136 tsp |
7 cl | 14.201889492000001 tsp |
số 8 cl | 16.230730848000004 tsp |
9 cl | 18.259572204 tsp |
10 cl | 20.288413560000002 tsp |
10 cl | 20.288413560000002 tsp |
50 cl | 101.4420678 tsp |
100 cl | 202.8841356 tsp |
1000 cl | 2028.841356 tsp |
1 muỗng cà phê bằng
thìa cà phê | 2.0288413560000005 tsp |
Milimét khối | 10000 mm3 |
Xăng-ti-mét khối | 10 cm3 |
Mi li lít | 10ml |
Decilit | 0,099999999999999999 dl |
lít | 0,01 lít |
kilolit | 0,00001 kl |
Mét khối | 0,00001 m3 |
km khối | 1e-14 km3 |
thảm | 10 km |
thử nghiệm | 2 tsk |
thảm | 0,6666666666666667 msk |
Kaffekopp | 0,06666666666666667 kkp |
Kính | 0,049999999999999996 kính |
Kanna | 0,0038211692777990066 kanna |
muỗng canh | 0,6762804520000001 Tbs |
inch khối | 0,6102402519355363 in3 |
Ounce chất lỏng | 0,33814022600000004 fl-oz |
Tách | 0,042267528250000005 cốc |
pint | 0,021133764125000003 điểm |
lít | 0,010566882062500001 qt |
gallon | 0,0026417205156250003 gal |
Foot khối | 0,00035314684816596453 ft3 |
Sân khối | 0,00001307949366990682 yd3 |