Cách chuyển đổi Centimét khối sang Ounce chất lỏng
1 cm3 = 0,0338140226 fl-oz
1 fl-oz = 29,57352965157124 cm3
bảng chuyển đổi Centimet khối sang Ounce chất lỏng
1 cm3 | 0,0338140226 fl-oz |
2 cm3 | 0,0676280452 fl-oz |
3 cm3 | 0.10144206780000001 fl-oz |
4 cm3 | 0.1352560904 fl-oz |
5 cm3 | 0.16907011300000002 fl-oz |
6 cm3 | 0.20288413560000002 fl-oz |
7 cm3 | 0.2366981582 fl-oz |
số 8 cm3 | 0.2705121808 fl-oz |
9 cm3 | 0.30432620340000005 fl-oz |
10 cm3 | 0.33814022600000004 fl-oz |
10 cm3 | 0.33814022600000004 fl-oz |
50 cm3 | 1.69070113 fl-oz |
100 cm3 | 3.38140226 fl-oz |
1000 cm3 | 33.8140226 fl-oz |
1 Ounce chất lỏng bằng
Ounce chất lỏng | 0,0338140226 fl-oz |
Milimét khối | 1000.0000000000001 mm3 |
Mi li lít | 1ml |
centilit | 0,1 cl |
Decilit | 0,01 dl |
lít | 0,001 l |
kilolit | 0,000001 kl |
Mét khối | 0,000001 m3 |
km khối | 1e-15 km3 |
thảm | 1 km |
thử nghiệm | 0,2 tsk |
thảm | 0,06666666666666667 msk |
Kaffekopp | 0,006666666666666667 kkp |
Kính | 0,005 ly |
Kanna | 0,00038211692777990065 kanna |
thìa cà phê | 0,20288413560000002 muỗng cà phê |
muỗng canh | 0,0676280452 Tbs |
inch khối | 0,06102402519355363 in3 |
Tách | 0,004226752825 cốc |
pint | 0,0021133764125 pnt |
lít | 0,00105668820625 qt |
gallon | 0,0002641720515625 gal |
Foot khối | 0,00003531468481659645 ft3 |
Sân khối | 0,0000013079493669906818 yd3 |