công cụ chuyển đổi Centimét khối sang Gallon( cm3 sang gal )

cm3
gal

Cách chuyển đổi Centimét khối sang Gallon

1 cm3 = 0,0002641720515625 gal

1 gal = 3785.4117954011185 cm3

bảng chuyển đổi Centimet khối sang gallon

1 cm3 0,0002641720515625 gal
2 cm3 0,000528344103125 gal
3 cm3 0,0007925161546875001 gal
4 cm3 0,00105668820625 gal
5 cm3 0,0013208602578125002 gal
6 cm3 0,0015850323093750001 gal
7 cm3 0,0018492043609375 gal
số 8 cm3 0,0021133764125 gal
9 cm3 0,0023775484640625004 gal
10 cm3 0,0026417205156250003 gal
10 cm3 0,0026417205156250003 gal
50 cm3 0,013208602578125 gal
100 cm3 0,02641720515625 gal
1000 cm3 0.2641720515625 gal

1 gallon bằng

gallon 0,0002641720515625 gal
Milimét khối 1000.0000000000001 mm3
Mi li lít 1ml
centilit 0,1 cl
Decilit 0,01 dl
lít 0,001 l
kilolit 0,000001 kl
Mét khối 0,000001 m3
km khối 1e-15 km3
thảm 1 km
thử nghiệm 0,2 tsk
thảm 0,06666666666666667 msk
Kaffekopp 0,006666666666666667 kkp
Kính 0,005 ly
Kanna 0,00038211692777990065 kanna
thìa cà phê 0,20288413560000002 muỗng cà phê
muỗng canh 0,0676280452 Tbs
inch khối 0,06102402519355363 in3
Ounce chất lỏng 0,0338140226 fl-oz
Tách 0,004226752825 cốc
pint 0,0021133764125 pnt
lít 0,00105668820625 qt
Foot khối 0,00003531468481659645 ft3
Sân khối 0,0000013079493669906818 yd3