công cụ chuyển đổi Inch khối sang Centimét khối( in3 sang cm3 )

in3
cm3

Cách chuyển đổi Inch khối sang Centimét khối

1 in3 = 16,38698851523214 cm3

1 cm3 = 0,06102402519355363 in3

bảng chuyển đổi Inch khối sang Centimét khối

1 in3 16.38698851523214 cm3
2 in3 32.77397703046428 cm3
3 in3 49.16096554569641 cm3
4 in3 65.54795406092856 cm3
5 in3 81.9349425761607 cm3
6 in3 98.32193109139283 cm3
7 in3 114.70891960662496 cm3
số 8 in3 131.09590812185712 cm3
9 in3 147.48289663708925 cm3
10 in3 163.8698851523214 cm3
10 in3 163.8698851523214 cm3
50 in3 819.349425761607 cm3
100 in3 1638.698851523214 cm3
1000 in3 16386.98851523214 cm3

1 Centimét khối bằng

Xăng-ti-mét khối 16.38698851523214 cm3
Milimét khối 16386.98851523214 mm3
Mi li lít 16.38698851523214ml
centilit 1.638698851523214 cl
Decilit 0,1638698851523214 dl
lít 0,01638698851523214 l
kilolit 0,00001638698851523214 kl
Mét khối 0,00001638698851523214 m3
km khối 1.638698851523214e-14 km3
thảm 16.38698851523214 krm
thử nghiệm 3.277397703046428 tsk
thảm 1.092465901015476 msk
Kaffekopp 0.10924659010154761 kkp
Kính 0,0819349425761607 kính
Kanna 0,006261745707005021 kanna
thìa cà phê 3,32466 muỗng cà phê
muỗng canh 1,10822 Tb
Ounce chất lỏng 0,55411 fl-oz
Tách 0,06926375 cốc
pint 0,034631875 điểm
lít 0,0173159375 qt
gallon 0,004328984375 gal
Foot khối 0,0005787013345086088 ft3
Sân khối 0,00002143335125538145 yd3