công cụ chuyển đổi Inch khối sang Gallon( in3 sang gal )

in3
gal

Cách chuyển đổi Inch khối sang Gallon

1 in3 = 0,004328984375 gal

1 gal = 231.00106477053293 in3

bảng chuyển đổi Inch khối sang Gallon

1 in3 0,004328984375 gal
2 in3 0,00865796875 gal
3 in3 0,012986953124999999 gal
4 in3 0,0173159375 gal
5 in3 0,021644921875 gal
6 in3 0,025973906249999998 gal
7 in3 0,030302890625 gal
số 8 in3 0,034631875 gal
9 in3 0,038960859375 gal
10 in3 0,04328984375 gal
10 in3 0,04328984375 gal
50 in3 0.21644921875 gal
100 in3 0.4328984375 gal
1000 in3 4.328984375 gal

1 gallon bằng

gallon 0,004328984375 gal
Milimét khối 16386.98851523214 mm3
Xăng-ti-mét khối 16.38698851523214 cm3
Mi li lít 16.38698851523214ml
centilit 1.638698851523214 cl
Decilit 0,1638698851523214 dl
lít 0,01638698851523214 l
kilolit 0,00001638698851523214 kl
Mét khối 0,00001638698851523214 m3
km khối 1.638698851523214e-14 km3
thảm 16.38698851523214 krm
thử nghiệm 3.277397703046428 tsk
thảm 1.092465901015476 msk
Kaffekopp 0.10924659010154761 kkp
Kính 0,0819349425761607 kính
Kanna 0,006261745707005021 kanna
thìa cà phê 3,32466 muỗng cà phê
muỗng canh 1,10822 Tb
Ounce chất lỏng 0,55411 fl-oz
Tách 0,06926375 cốc
pint 0,034631875 điểm
lít 0,0173159375 qt
Foot khối 0,0005787013345086088 ft3
Sân khối 0,00002143335125538145 yd3