Công cụ chuyển đổi Matskedar sang Thìa canh( krm sang Tbs)

krm
Tbs

Làm thế nào để chuyển đổi Matsked sang Thìa canh

1 krm = 0,0676280452 Tbs

1 Tbs = 14,78676482578562 krm

bảng chuyển đổi Matskedar Đến Thìa canh

1 krm 0,0676280452 Tbs
2 krm 0.1352560904 Tbs
3 krm 0.20288413560000002 Tbs
4 krm 0.2705121808 Tbs
5 krm 0.33814022600000004 Tbs
6 krm 0,40576827120000003 Tbs
7 krm 0.4733963164 Tbs
số 8 krm 0,5410243616 Tbs
9 krm 0,6086524068000001 Tbs
10 krm 0.6762804520000001 Tbs
10 krm 0.6762804520000001 Tbs
50 krm 3.38140226 Tbs
100 krm 6.76280452 Tbs
1000 krm 67.6280452 Tbs

1 muỗng canh tương đương

muỗng canh 0,0676280452 Tbs
Milimét khối 1000.0000000000001 mm3
Xăng-ti-mét khối 1cm3
Mi li lít 1ml
centilit 0,1 cl
Decilit 0,01 dl
lít 0,001 l
kilolit 0,000001 kl
Mét khối 0,000001 m3
km khối 1e-15 km3
thử nghiệm 0,2 tsk
thảm 0,06666666666666667 msk
Kaffekopp 0,006666666666666667 kkp
Kính 0,005 ly
Kanna 0,00038211692777990065 kanna
thìa cà phê 0,20288413560000002 muỗng cà phê
inch khối 0,06102402519355363 in3
Ounce chất lỏng 0,0338140226 fl-oz
Tách 0,004226752825 cốc
pint 0,0021133764125 pnt
lít 0,00105668820625 qt
gallon 0,0002641720515625 gal
Foot khối 0,00003531468481659645 ft3
Sân khối 0,0000013079493669906818 yd3