Công cụ chuyển đổi Matskedar sang Muỗng cà phê( krm sang tsp )

krm
tsp

Làm thế nào để chuyển đổi Matsked sang Teaspoon

1 krm = 0,20288413560000002 tsp

1 tsp = 4,928921608595205 krm

bảng chuyển đổi Matskedar Đến Thìa cà phê

1 krm 0.20288413560000002 tsp
2 krm 0,40576827120000003 tsp
3 krm 0,6086524068000001 tsp
4 krm 0.8115365424000001 tsp
5 krm 1.0144206780000002 tsp
6 krm 1.2173048136000002 tsp
7 krm 1.4201889492000002 tsp
số 8 krm 1.6230730848000001 tsp
9 krm 1.8259572204000003 tsp
10 krm 2.0288413560000005 tsp
10 krm 2.0288413560000005 tsp
50 krm 10.144206780000001 tsp
100 krm 20.288413560000002 tsp
1000 krm 202.8841356 tsp

1 muỗng cà phê bằng

thìa cà phê 0.20288413560000002 tsp
Milimét khối 1000.0000000000001 mm3
Xăng-ti-mét khối 1cm3
Mi li lít 1ml
centilit 0,1 cl
Decilit 0,01 dl
lít 0,001 l
kilolit 0,000001 kl
Mét khối 0,000001 m3
km khối 1e-15 km3
thử nghiệm 0,2 tsk
thảm 0,06666666666666667 msk
Kaffekopp 0,006666666666666667 kkp
Kính 0,005 ly
Kanna 0,00038211692777990065 kanna
muỗng canh 0,0676280452 Tbs
inch khối 0,06102402519355363 in3
Ounce chất lỏng 0,0338140226 fl-oz
Tách 0,004226752825 cốc
pint 0,0021133764125 pnt
lít 0,00105668820625 qt
gallon 0,0002641720515625 gal
Foot khối 0,00003531468481659645 ft3
Sân khối 0,0000013079493669906818 yd3