công cụ chuyển đổi Muỗng canh sang Feet khối( Tbs sang ft3 )

Tbs
ft3

Cách chuyển đổi Muỗng canh sang Foot khối

1 Tbs = 0,0005221899392797539 ft3

1 ft3 = 1915,012 Tbs

bảng chuyển đổi Thìa canh sang Feet khối

1 Tbs 0,0005221899392797539 ft3
2 Tbs 0,0010443798785595077 ft3
3 Tbs 0,0015665698178392617 ft3
4 Tbs 0,0020887597571190154 ft3
5 Tbs 0,0026109496963987694 ft3
6 Tbs 0,0031331396356785233 ft3
7 Tbs 0,0036553295749582773 ft3
số 8 Tbs 0,004177519514238031 ft3
9 Tbs 0,004699709453517785 ft3
10 Tbs 0,005221899392797539 ft3
10 Tbs 0,005221899392797539 ft3
50 Tbs 0,026109496963987695 ft3
100 Tbs 0,05221899392797539 ft3
1000 Tbs 0,5221899392797539 ft3

1 Foot khối bằng

Foot khối 0,0005221899392797539 ft3
Milimét khối 14786.76482578562 mm3
Xăng-ti-mét khối 14.78676482578562 cm3
Mi li lít 14.78676482578562ml
centilit 1.4786764825785619 cl
Decilit 0,1478676482578562 dl
lít 0,01478676482578562 l
kilolit 0,000014786764825785619 kl
Mét khối 0,000014786764825785619 m3
km khối 1.478676482578562e-14 km3
thảm 14.78676482578562 krm
thử nghiệm 2.9573529651571238 tsk
thảm 0,9857843217190413 msk
Kaffekopp 0,09857843217190414 kkp
Kính 0,0739338241289281 kính
Kanna 0,005650273147033099 kanna
thìa cà phê 3 muỗng cà phê
inch khối 0.9023479092598943 in3
Ounce chất lỏng 0,5 fl-oz
Tách 0,0625 cốc
pint 0,03125 điểm
lít 0,015625 qt
gallon 0,00390625 gal
Sân khối 0,00001934033969372638 yd3