Công cụ chuyển đổi Muỗng canh sang Inch khối( Tbs sang in3 )

Tbs
in3

Cách chuyển đổi Muỗng canh sang Inch khối

1 Tbs = 0,9023479092598943 in3

1 in3 = 1,10822 Tbs

bảng chuyển đổi Thìa canh sang Inch khối

1 Tbs 0.9023479092598943 in3
2 Tbs 1.8046958185197886 in3
3 Tbs 2.707043727779683 in3
4 Tbs 3.609391637039577 in3
5 Tbs 4.511739546299471 in3
6 Tbs 5.414087455559366 in3
7 Tbs 6.3164353648192595 in3
số 8 Tbs 7.218783274079154 in3
9 Tbs 8.121131183339049 in3
10 Tbs 9.023479092598942 in3
10 Tbs 9.023479092598942 in3
50 Tbs 45.117395462994715 in3
100 Tbs 90.23479092598943 in3
1000 Tbs 902.3479092598942 in3

1 inch khối bằng

inch khối 0.9023479092598943 in3
Milimét khối 14786.76482578562 mm3
Xăng-ti-mét khối 14.78676482578562 cm3
Mi li lít 14.78676482578562ml
centilit 1.4786764825785619 cl
Decilit 0,1478676482578562 dl
lít 0,01478676482578562 l
kilolit 0,000014786764825785619 kl
Mét khối 0,000014786764825785619 m3
km khối 1.478676482578562e-14 km3
thảm 14.78676482578562 krm
thử nghiệm 2.9573529651571238 tsk
thảm 0,9857843217190413 msk
Kaffekopp 0,09857843217190414 kkp
Kính 0,0739338241289281 kính
Kanna 0,005650273147033099 kanna
thìa cà phê 3 muỗng cà phê
Ounce chất lỏng 0,5 fl-oz
Tách 0,0625 cốc
pint 0,03125 điểm
lít 0,015625 qt
gallon 0,00390625 gal
Foot khối 0,0005221899392797539 ft3
Sân khối 0,00001934033969372638 yd3