Công cụ chuyển đổi Teskedar sang Inch khối( tsk sang in3 )

tsk
in3

Cách chuyển đổi Tesked sang Inch khối

1 tsk = 0,30512012596776816 in3

1 in3 = 3,277397703046428 tsk

bảng chuyển đổi Teskedar sang Inch khối

1 tsk 0.30512012596776816 in3
2 tsk 0.6102402519355363 in3
3 tsk 0.9153603779033044 in3
4 tsk 1.2204805038710727 in3
5 tsk 1.5256006298388407 in3
6 tsk 1.8307207558066088 in3
7 tsk 2.135840881774377 in3
số 8 tsk 2.4409610077421453 in3
9 tsk 2.746081133709913 in3
10 tsk 3.0512012596776814 in3
10 tsk 3.0512012596776814 in3
50 tsk 15.256006298388407 in3
100 tsk 30.512012596776813 in3
1000 tsk 305.1201259677681 in3

1 inch khối bằng

inch khối 0.30512012596776816 in3
Milimét khối 5000 mm3
Xăng-ti-mét khối 5 cm3
Mi li lít 5ml
centilit 0,5cl
Decilit 0,0499999999999999996 dl
lít 0,005 l
kilolit 0,000005 kl
Mét khối 0,000005 m3
km khối 5e-15 km3
thảm 5 km
thảm 0,33333333333333337 msk
Kaffekopp 0,03333333333333333 kkp
Kính 0,0249999999999999998 kính
Kanna 0,0019105846388995033 kanna
thìa cà phê 1,0144206780000002 muỗng cà phê
muỗng canh 0.33814022600000004 Tbs
Ounce chất lỏng 0,16907011300000002 fl-oz
Tách 0,021133764125000003 cốc
pint 0,010566882062500001 điểm
lít 0,005283441031250001 qt
gallon 0,0013208602578125002 gal
Foot khối 0,00017657342408298226 ft3
Sân khối 0,00000653974683495341 yd3