Công cụ chuyển đổi Teskedar sang Thìa canh( tsk sang Tbs)

tsk
Tbs

Cách chuyển đổi Tesked sang Thìa canh

1 tsk = 0,33814022600000004 Tbs

1 Tbs = 2,9573529651571238 tsk

bảng chuyển đổi Teskedar Đến Thìa canh

1 tsk 0.33814022600000004 Tbs
2 tsk 0.6762804520000001 Tbs
3 tsk 1.014420678 Tbs
4 tsk 1.3525609040000002 Tbs
5 tsk 1.69070113 Tbs
6 tsk 2.028841356 Tbs
7 tsk 2.366981582 Tbs
số 8 tsk 2.7051218080000003 Tbs
9 tsk 3.043262034 Tbs
10 tsk 3.38140226 Tbs
10 tsk 3.38140226 Tbs
50 tsk 16.9070113 Tbs
100 tsk 33.8140226 Tbs
1000 tsk 338.140226 Tbs

1 muỗng canh tương đương

muỗng canh 0.33814022600000004 Tbs
Milimét khối 5000 mm3
Xăng-ti-mét khối 5 cm3
Mi li lít 5ml
centilit 0,5cl
Decilit 0,0499999999999999996 dl
lít 0,005 l
kilolit 0,000005 kl
Mét khối 0,000005 m3
km khối 5e-15 km3
thảm 5 km
thảm 0,33333333333333337 msk
Kaffekopp 0,03333333333333333 kkp
Kính 0,0249999999999999998 kính
Kanna 0,0019105846388995033 kanna
thìa cà phê 1,0144206780000002 muỗng cà phê
inch khối 0,30512012596776816 in3
Ounce chất lỏng 0,16907011300000002 fl-oz
Tách 0,021133764125000003 cốc
pint 0,010566882062500001 điểm
lít 0,005283441031250001 qt
gallon 0,0013208602578125002 gal
Foot khối 0,00017657342408298226 ft3
Sân khối 0,00000653974683495341 yd3