Công cụ chuyển đổi Bãi khối sang Feet khối( yd3 sang ft3 )

yd3
ft3

Cách chuyển đổi Yard khối sang Foot khối

1 yd3 = 27.000039686435386 ft3

1 ft3 = 0,03703698259756234 yd3

bảng chuyển đổi Feet khối sang Feet khối

1 yd3 27.000039686435386 ft3
2 yd3 54.00007937287077 ft3
3 yd3 81.00011905930616 ft3
4 yd3 108.00015874574154 ft3
5 yd3 135.00019843217694 ft3
6 yd3 162.00023811861232 ft3
7 yd3 189.0002778050477 ft3
số 8 yd3 216.0003174914831 ft3
9 yd3 243.0003571779185 ft3
10 yd3 270.0003968643539 ft3
10 yd3 270.0003968643539 ft3
50 yd3 1350.0019843217692 ft3
100 yd3 2700.0039686435384 ft3
1000 yd3 27000.039686435386 ft3

1 Foot khối bằng

Foot khối 27.000039686435386 ft3
Milimét khối 764555590.0231758 mm3
Xăng-ti-mét khối 764555.5900231758 cm3
Mi li lít 764555.5900231758ml
centilit 76455.55900231758 cl
Decilit 7645.555900231758 dl
lít 764.5555900231758 l
kilolit 0,7645555900231757 kl
Mét khối 0,7645555900231757 m3
km khối 7.645555900231758e-10 km3
thảm 764555.5900231758 krm
thử nghiệm 152911.11800463515 tsk
thảm 50970.37266821172 msk
Kaffekopp 5097.037266821172 kkp
Kính 3822.777950115879 kính
Kanna 292.1496331766052 kanna
thìa cà phê 155116,2 muỗng cà phê
muỗng canh 51705,4 Tb
inch khối 46656.25958744654 in3
Ounce chất lỏng 25852.7 fl-oz
Tách 3231.5875 cốc
pint 1615.79375 điểm
lít 807.896875 qt
gallon 201.97421875 cô