Công cụ chuyển đổi Yard khối sang Mét khối( yd3 sang m3 )

yd3
m3

Cách chuyển đổi Yard khối sang Mét khối

1 yd3 = 0,7645555900231757 m3

1 m3 = 1,3079493669906819 yd3

bảng chuyển đổi Mét khối sang Mét khối

1 yd3 0.7645555900231757 m3
2 yd3 1.5291111800463515 m3
3 yd3 2.2936667700695277 m3
4 yd3 3.058222360092703 m3
5 yd3 3.8227779501158787 m3
6 yd3 4.587333540139055 m3
7 yd3 5.351889130162229 m3
số 8 yd3 6.116444720185406 m3
9 yd3 6.881000310208582 m3
10 yd3 7.6455559002317575 m3
10 yd3 7.6455559002317575 m3
50 yd3 38.227779501158786 m3
100 yd3 76.45555900231757 m3
1000 yd3 764.5555900231757 m3

1 Mét khối bằng

Mét khối 0.7645555900231757 m3
Milimét khối 764555590.0231758 mm3
Xăng-ti-mét khối 764555.5900231758 cm3
Mi li lít 764555.5900231758ml
centilit 76455.55900231758 cl
Decilit 7645.555900231758 dl
lít 764.5555900231758 l
kilolit 0,7645555900231757 kl
km khối 7.645555900231758e-10 km3
thảm 764555.5900231758 krm
thử nghiệm 152911.11800463515 tsk
thảm 50970.37266821172 msk
Kaffekopp 5097.037266821172 kkp
Kính 3822.777950115879 kính
Kanna 292.1496331766052 kanna
thìa cà phê 155116,2 muỗng cà phê
muỗng canh 51705,4 Tb
inch khối 46656.25958744654 in3
Ounce chất lỏng 25852.7 fl-oz
Tách 3231.5875 cốc
pint 1615.79375 điểm
lít 807.896875 qt
gallon 201.97421875 cô
Foot khối 27.000039686435386 ft3