Công cụ chuyển đổi Centimét vuông sang Feet vuông( cm2 sang ft2 )

cm2
ft2

Cách chuyển đổi Centimét vuông sang Foot vuông

1 cm2 = 0,00107639 ft2

1 ft2 = 929.0312990644655 cm2

bảng chuyển đổi Centimét vuông sang Feet vuông

1 cm2 0,00107639 ft2
2 cm2 0,00215278 ft2
3 cm2 0,0032291700000000004 ft2
4 cm2 0,00430556 ft2
5 cm2 0,00538195 ft2
6 cm2 0,006458340000000001 ft2
7 cm2 0,00753473 ft2
số 8 cm2 0,00861112 ft2
9 cm2 0,00968751 ft2
10 cm2 0,0107639 ft2
10 cm2 0,0107639 ft2
50 cm2 0,0538195 ft2
100 cm2 0.107639 ft2
1000 cm2 1.07639 ft2

1 Foot vuông bằng

chân vuông 0,00107639 ft2
Milimét vuông 100.00000000000001 mm2
Mét vuông 0,0001 m2
Héc ta 1e-8 ha
Kilomet vuông 1e-10 km2
inch vuông 0,15500016 trong2
Sân vuông 0,00011959888888888889 yd2
mẫu Anh 2.4710514233241506e-8 ac
Dặm vuông 3.861017848943985e-11 mi2