Công cụ chuyển đổi Centimét vuông sang Inch vuông( cm2 sang in2 )

cm2
in2

Cách chuyển đổi Centimét vuông sang Inch vuông

1 cm2 = 0,15500016 in2

1 in2 = 6,451606243503233 cm2

bảng chuyển đổi Centimet vuông sang Inch vuông

1 cm2 0.15500016 in2
2 cm2 0,31000032 in2
3 cm2 0,4650004800000001 in2
4 cm2 0,62000064 in2
5 cm2 0,7750008 in2
6 cm2 0,9300009600000002 in2
7 cm2 1.08500112 in2
số 8 cm2 1.24000128 in2
9 cm2 1.3950014400000001 in2
10 cm2 1.5500016 in2
10 cm2 1.5500016 in2
50 cm2 7.750008 in2
100 cm2 15.500016 in2
1000 cm2 155.00016 in2

1 Inch vuông bằng

inch vuông 0.15500016 in2
Milimét vuông 100.00000000000001 mm2
Mét vuông 0,0001 m2
Héc ta 1e-8 ha
Kilomet vuông 1e-10 km2
Sân vuông 0,00011959888888888889 yd2
chân vuông 0,00107639 ft2
mẫu Anh 2.4710514233241506e-8 ac
Dặm vuông 3.861017848943985e-11 mi2