công cụ chuyển đổi Centimét vuông sang Yard vuông( cm2 sang yd2 )

cm2
yd2

Cách chuyển đổi Centimét vuông sang Yard vuông

1 cm2 = 0,00011959888888888889 yd2

1 yd2 = 8361.28169158019 cm2

bảng chuyển đổi Centimet vuông sang Yard vuông

1 cm2 0,00011959888888888889 yd2
2 cm2 0,00023919777777777778 yd2
3 cm2 0,00035879666666666673 yd2
4 cm2 0,00047839555555555556 yd2
5 cm2 0,0005979944444444445 yd2
6 cm2 0,00071759333333333335 yd2
7 cm2 0,0008371922222222222 yd2
số 8 cm2 0,0009567911111111111 yd2
9 cm2 0,00107639 yd2
10 cm2 0,001195988888888889 yd2
10 cm2 0,001195988888888889 yd2
50 cm2 0,005979944444444444 yd2
100 cm2 0,011959888888888888 yd2
1000 cm2 0.11959888888888888 yd2

1 Yard vuông bằng

Sân vuông 0,00011959888888888889 yd2
Milimét vuông 100.00000000000001 mm2
Mét vuông 0,0001 m2
Héc ta 1e-8 ha
Kilomet vuông 1e-10 km2
inch vuông 0,15500016 trong2
chân vuông 0,00107639 ft2
mẫu Anh 2.4710514233241506e-8 ac
Dặm vuông 3.861017848943985e-11 mi2