Công cụ chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông( in2 sang ft2 )

in2
ft2

Cách chuyển đổi Inch vuông sang Foot vuông

1 in2 = 0,0069444444444444444 ft2

1 ft2 = 144 in2

bảng chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông

1 in2 0,006944444444444444 ft2
2 in2 0,013888888888888888 ft2
3 in2 0,020833333333333332 ft2
4 in2 0,027777777777777776 ft2
5 in2 0,034722222222222224 ft2
6 in2 0,041666666666666664 ft2
7 in2 0,048611111111111105 ft2
số 8 in2 0,05555555555555555 ft2
9 in2 0,0625 ft2
10 in2 0,06944444444444445 ft2
10 in2 0,06944444444444445 ft2
50 in2 0.3472222222222222 ft2
100 in2 0,6944444444444444 ft2
1000 in2 6.944444444444444 ft2

1 Foot vuông bằng

chân vuông 0,006944444444444444 ft2
Milimét vuông 645.1606243503232 mm2
Thước vuông 6.451606243503233 cm2
Mét vuông 0,0006451606243503233 m2
Héc ta 6.451606243503233e-8 ha
Kilomet vuông 6.451606243503233e-10 km2
Sân vuông 0,0007716049382716049 yd2
mẫu Anh 1.5942250790735638e-7 ac
Dặm vuông 2.4909766860524435e-10 mi2