Cách chuyển đổi Inch vuông sang Milimet vuông
1 in2 = 645.1606243503232 mm2
1 mm2 = 0,0015500015999999998 in2
bảng chuyển đổi Inch vuông sang Milimet vuông
1 in2 | 645.1606243503232 mm2 |
2 in2 | 1290.3212487006465 mm2 |
3 in2 | 1935.4818730509699 mm2 |
4 in2 | 2580.642497401293 mm2 |
5 in2 | 3225.8031217516163 mm2 |
6 in2 | 3870.9637461019397 mm2 |
7 in2 | 4516.124370452263 mm2 |
số 8 in2 | 5161.284994802586 mm2 |
9 in2 | 5806.44561915291 mm2 |
10 in2 | 6451.606243503233 mm2 |
10 in2 | 6451.606243503233 mm2 |
50 in2 | 32258.031217516167 mm2 |
100 in2 | 64516.062435032334 mm2 |
1000 in2 | 645160.6243503232 mm2 |
1 Milimét vuông bằng
Milimét vuông | 645.1606243503232 mm2 |
Thước vuông | 6.451606243503233 cm2 |
Mét vuông | 0,0006451606243503233 m2 |
Héc ta | 6.451606243503233e-8 ha |
Kilomet vuông | 6.451606243503233e-10 km2 |
Sân vuông | 0,0007716049382716049 yd2 |
chân vuông | 0,006944444444444444 ft2 |
mẫu Anh | 1.5942250790735638e-7 ac |
Dặm vuông | 2.4909766860524435e-10 mi2 |