Công cụ chuyển đổi Inch vuông sang Yard vuông( in2 sang yd2 )

in2
yd2

Cách chuyển đổi Inch vuông sang Yard vuông

1 in2 = 0,0007716049382716049 yd2

1 yd2 = 1296 in2

bảng chuyển đổi Inch vuông sang Yard vuông

1 in2 0,0007716049382716049 yd2
2 in2 0,0015432098765432098 yd2
3 in2 0,0023148148148148147 yd2
4 in2 0,0030864197530864196 yd2
5 in2 0,003858024691358025 yd2
6 in2 0,004629629629629629 yd2
7 in2 0,005401234567901234 yd2
số 8 in2 0,006172839506172839 yd2
9 in2 0,006944444444444444 yd2
10 in2 0,00771604938271605 yd2
10 in2 0,00771604938271605 yd2
50 in2 0,038580246913580245 yd2
100 in2 0,07716049382716049 yd2
1000 in2 0.7716049382716048 yd2

1 Yard vuông bằng

Sân vuông 0,0007716049382716049 yd2
Milimét vuông 645.1606243503232 mm2
Thước vuông 6.451606243503233 cm2
Mét vuông 0,0006451606243503233 m2
Héc ta 6.451606243503233e-8 ha
Kilomet vuông 6.451606243503233e-10 km2
chân vuông 0,006944444444444444 ft2
mẫu Anh 1.5942250790735638e-7 ac
Dặm vuông 2.4909766860524435e-10 mi2