công cụ chuyển đổi pound trên inch vuông sang kilo pound trên inch vuông( psi sang ksi )

psi
ksi

Làm thế nào để chuyển đổi pound trên inch vuông sang kilo pound trên inch vuông

1 psi = 0,001 ksi

1 ksi = 1000 psi

bảng chuyển đổi pound trên inch vuông sang kilo pound trên inch vuông

1 psi 0,001 ksi
2 psi 0,002 ksi
3 psi 0,003 ksi
4 psi 0,004 ksi
5 psi 0,005 ksi
6 psi 0,006 ksi
7 psi 0,007 ksi
số 8 psi 0,008 ksi
9 psi 0,009000000000000001 ksi
10 psi 0,01 ksi
10 psi 0,01 ksi
50 psi 0,05 ksi
100 psi 0,1 ksi
1000 psi 1 ksi

1 kilo pound trên inch vuông bằng

kilôgam trên inch vuông 0,001 ksi
pascal 6894.76000045014 Pa
kilopascal 6,89476000045014 kPa
megapascal 0,006894760000450141 MPa
hectopascal 68.9476000045014 hPa
quán ba 0,0689476000045014 thanh
torr 51.714952877790346 torr