công cụ chuyển đổi pound trên inch vuông sang megapascal( psi sang MPa)

psi
MPa

Làm thế nào để chuyển đổi pound trên inch vuông sang megapascal

1 psi = 0,006894760000450141 MPa

1 MPa = 145,03768078 psi

bảng chuyển đổi pound trên inch vuông sang megapascal

1 psi 0,006894760000450141 MPa
2 psi 0,013789520000900281 MPa
3 psi 0,02068428000135042 MPa
4 psi 0,027579040001800562 MPa
5 psi 0,034473800002250705 MPa
6 psi 0,04136856000270084 MPa
7 psi 0,04826332000315098 MPa
số 8 psi 0,055158080003601125 MPa
9 psi 0,06205284000405127 MPa
10 psi 0,06894760000450141 MPa
10 psi 0,06894760000450141 MPa
50 psi 0.34473800002250704 MPa
100 psi 0,6894760000450141 MPa
1000 psi 6.89476000045014 MPa

1 megapascal bằng

megapascal 0,006894760000450141 MPa
pascal 6894.76000045014 Pa
kilopascal 6,89476000045014 kPa
hectopascal 68.9476000045014 hPa
quán ba 0,0689476000045014 thanh
torr 51.714952877790346 torr
kilôgam trên inch vuông 0,001 ksi