công cụ chuyển đổi pound trên inch vuông sang torr( psi sang torr )

psi
torr

Làm thế nào để chuyển đổi pound trên inch vuông sang torr

1 psi = 51,714952877790346 torr

1 torr = 0,019336767111886182 psi

pound trên inch vuông Sang torr bảng chuyển đổi

1 psi 51.714952877790346 torr
2 psi 103.42990575558069 torr
3 psi 155.14485863337103 torr
4 psi 206.85981151116138 torr
5 psi 258.57476438895173 torr
6 psi 310.28971726674206 torr
7 psi 362.0046701445324 torr
số 8 psi 413.71962302232276 torr
9 psi 465.43457590011315 torr
10 psi 517.1495287779035 torr
10 psi 517.1495287779035 torr
50 psi 2585.7476438895173 torr
100 psi 5171.495287779035 torr
1000 psi 51714.95287779034 torr

1 torr bằng

torr 51.714952877790346 torr
pascal 6894.76000045014 Pa
kilopascal 6,89476000045014 kPa
megapascal 0,006894760000450141 MPa
hectopascal 68.9476000045014 hPa
quán ba 0,0689476000045014 thanh
kilôgam trên inch vuông 0,001 ksi