công cụ chuyển đổi Feet trên giây sang Kilomét trên giờ( ft/s sang km/h )

ft/s
km/h

Cách chuyển đổi Foot trên giây sang Kilomét trên giờ

1 ft/s = 1,0972797073920002 km/h

1 km/h = 0,9113446583066653 ft/s

bảng chuyển đổi Feet trên giây Đến Kilomét trên giờ

1 ft/s 1.0972797073920002 km/h
2 ft/s 2.1945594147840004 km/h
3 ft/s 3.291839122176001 km/h
4 ft/s 4.389118829568001 km/h
5 ft/s 5.48639853696 km/h
6 ft/s 6.583678244352002 km/h
7 ft/s 7.680957951744001 km/h
số 8 ft/s 8.778237659136002 km/h
9 ft/s 9.875517366528001 km/h
10 ft/s 10.97279707392 km/h
10 ft/s 10.97279707392 km/h
50 ft/s 54.86398536960001 km/h
100 ft/s 109.72797073920002 km/h
1000 ft/s 1097.279707392 km/h

1 km một giờ bằng

km trên giờ 1.0972797073920002 km/h
Mét trên giây 0,30479991872000006 m/s
Dặm trên giờ 0,681818 m/giờ
Nút thắt Nút thắt 0,5924838739671128