Cách chuyển đổi Foot trên giây sang Mét trên giây
1 ft/s = 0,30479991872000006 m/s
1 m/s = 3,2808407699039948 ft/s
bảng chuyển đổi Feet trên giây Đến Mét trên giây
1 ft/s | 0.30479991872000006 m/s |
2 ft/s | 0.6095998374400001 m/s |
3 ft/s | 0.9143997561600002 m/s |
4 ft/s | 1.2191996748800003 m/s |
5 ft/s | 1.5239995936000001 m/s |
6 ft/s | 1.8287995123200005 m/s |
7 ft/s | 2.1335994310400004 m/s |
số 8 ft/s | 2.4383993497600005 m/s |
9 ft/s | 2.74319926848 m/s |
10 ft/s | 3.0479991872000003 m/s |
10 ft/s | 3.0479991872000003 m/s |
50 ft/s | 15.239995936000001 m/s |
100 ft/s | 30.479991872000003 m/s |
1000 ft/s | 304.79991872 m/s |
1 Mét trên giây bằng
Mét trên giây | 0.30479991872000006 m/s |
km trên giờ | 1,0972797073920002 km/h |
Dặm trên giờ | 0,681818 m/giờ |
Nút thắt | Nút thắt 0,5924838739671128 |