Công cụ chuyển đổi Feet trên giây sang Dặm trên giờ( ft/s sang m/h )

ft/s
m/h

Cách chuyển đổi Foot trên giây sang Dặm trên giờ

1 ft/s = 0,681818 m/h

1 m/h = 1,466667057777882 ft/s

bảng chuyển đổi Feet trên giây Đến Dặm trên giờ

1 ft/s 0,681818 m/h
2 ft/s 1.363636 m/h
3 ft/s 2.0454540000000003 m/h
4 ft/s 2.727272 m/h
5 ft/s 3.40909 m/h
6 ft/s 4.090908000000001 m/h
7 ft/s 4.7727260000000005 m/h
số 8 ft/s 5.454544 m/h
9 ft/s 6.136362 m/h
10 ft/s 6.81818 m/h
10 ft/s 6.81818 m/h
50 ft/s 34.090900000000005 m/h
100 ft/s 68.18180000000001 m/h
1000 ft/s 681.818 m/h

1 Dặm trên giờ bằng

Dặm trên giờ 0,681818 m/h
Mét trên giây 0,30479991872000006 m/s
km trên giờ 1,0972797073920002 km/h
Nút thắt Nút thắt 0,5924838739671128