Công cụ chuyển đổi Mét trên giây sang Feet trên giây( m/s sang ft/s )

m/s
ft/s

Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Foot trên giây

1 m/s = 3,2808407699039948 ft/s

1 ft/s = 0,30479991872000006 m/s

bảng chuyển đổi Mét trên giây Đến Feet trên giây

1 m/s 3.2808407699039948 ft/s
2 m/s 6.5616815398079895 ft/s
3 m/s 9.842522309711986 ft/s
4 m/s 13.123363079615979 ft/s
5 m/s 16.404203849519973 ft/s
6 m/s 19.685044619423973 ft/s
7 m/s 22.965885389327962 ft/s
số 8 m/s 26.246726159231958 ft/s
9 m/s 29.527566929135954 ft/s
10 m/s 32.80840769903995 ft/s
10 m/s 32.80840769903995 ft/s
50 m/s 164.04203849519973 ft/s
100 m/s 328.08407699039947 ft/s
1000 m/s 3280.840769903995 ft/s

1 Foot trên giây bằng

Chân mỗi giây 3.2808407699039948 ft/s
km trên giờ 3,6 km/giờ
Dặm trên giờ 2,236936292054402 m/giờ
Nút thắt Nút thắt 1.9438452492219636