Công cụ chuyển đổi Mét trên giây sang Knot( m/s sang knot )

m/s
knot

Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Knot

1 m/s = 1,9438452492219636 knot

1 knot = 0,51444424416 m/s

bảng chuyển đổi Mét trên giây Đến Knot

1 m/s 1.9438452492219636 knot
2 m/s 3.887690498443927 knot
3 m/s 5.8315357476658916 knot
4 m/s 7.775380996887854 knot
5 m/s 9.719226246109818 knot
6 m/s 11.663071495331783 knot
7 m/s 13.606916744553745 knot
số 8 m/s 15.550761993775708 knot
9 m/s 17.494607242997674 knot
10 m/s 19.438452492219636 knot
10 m/s 19.438452492219636 knot
50 m/s 97.19226246109818 knot
100 m/s 194.38452492219636 knot
1000 m/s 1943.8452492219637 knot

1 nút bằng

Nút thắt 1.9438452492219636 knot
km trên giờ 3,6 km/giờ
Dặm trên giờ 2,236936292054402 m/giờ
Chân mỗi giây 3,2808407699039948 ft/s