công cụ chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giờ( m/s sang km/h )

m/s
km/h

Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giờ

1 m/s = 3,6 km/h

1 km/h = 0,2777777777777778 m/s

bảng chuyển đổi Mét trên giây Đến Kilomét trên giờ

1 m/s 3.6 km/h
2 m/s 7.2 km/h
3 m/s 10.8 km/h
4 m/s 14.4 km/h
5 m/s 18 km/h
6 m/s 21.6 km/h
7 m/s 25,2 km/h
số 8 m/s 28,8 km/h
9 m/s 32,4 km/h
10 m/s 36 km/h
10 m/s 36 km/h
50 m/s 180 km/h
100 m/s 360 km/h
1000 m/s 3600 km/h

1 km một giờ bằng

km trên giờ 3.6 km/h
Dặm trên giờ 2,236936292054402 m/giờ
Nút thắt Nút thắt 1.9438452492219636
Chân mỗi giây 3,2808407699039948 ft/s