Công cụ chuyển đổi Giây sang Giờ( s sang h )

s
h

Cách chuyển đổi Giây sang Giờ

1 s = 0,0002777777777777778 h

1 h = 3600 s

bảng chuyển đổi Giây Đến Giờ

1 s 0,0002777777777777778 h
2 s 0,0005555555555555556 h
3 s 0,0008333333333333334 h
4 s 0,0011111111111111111 h
5 s 0,001388888888888889 h
6 s 0,0016666666666666668 h
7 s 0,0019444444444444444 h
số 8 s 0,0022222222222222222 h
9 s 0,0025 h
10 s 0,002777777777777778 h
10 s 0,002777777777777778 h
50 s 0,013888888888888888 h
100 s 0,027777777777777776 h
1000 s 0,2777777777777778 h

1 giờ bằng

Giờ 0,0002777777777777778 h
Nano giây 999999999.9999999 ns
Micro giây 1000000 mu
Một phần nghìn giây 1000 mili giây
Phút 0,016666666666666666 phút
Ngày 0,000011574074074074073 d
Tuần 0,0000016534391534391535 tuần
Tháng 3.802570537683474e-7 tháng
Năm 3.168808781402895e-8 năm