Cách chuyển đổi Giây sang Nano giây
1 s = 999999999.9999999 ns
1 ns = 1e-9 s
bảng chuyển đổi Giây đến Nano giây
1 s | 999999999.9999999 ns |
2 s | 1999999999.9999998 ns |
3 s | 3000000000 ns |
4 s | 3999999999.9999995 ns |
5 s | 5000000000 ns |
6 s | 6000000000 ns |
7 s | 7000000000 ns |
số 8 s | 7999999999.999999 ns |
9 s | 9000000000 ns |
10 s | 10000000000 ns |
10 s | 10000000000 ns |
50 s | 50000000000 ns |
100 s | 100000000000 ns |
1000 s | 999999999999.9999 ns |
1 Nano giây bằng
Nano giây | 999999999.9999999 ns |
Micro giây | 1000000 mu |
Một phần nghìn giây | 1000 mili giây |
Phút | 0,016666666666666666 phút |
Giờ | 0,0002777777777777778 giờ |
Ngày | 0,000011574074074074073 d |
Tuần | 0,0000016534391534391535 tuần |
Tháng | 3.802570537683474e-7 tháng |
Năm | 3.168808781402895e-8 năm |