Cách chuyển đổi Giây sang Mili giây
1 s = 1000 ms
1 ms = 0,001 s
bảng chuyển đổi Giây Đến Mili giây
1 s | 1000 ms |
2 s | 2000 ms |
3 s | 3000 ms |
4 s | 4000 ms |
5 s | 5000 ms |
6 s | 6000 ms |
7 s | 7000 ms |
số 8 s | 8000 ms |
9 s | 9000 ms |
10 s | 10000 ms |
10 s | 10000 ms |
50 s | 50000 ms |
100 s | 100000 ms |
1000 s | 1000000 ms |
1 mili giây bằng
Một phần nghìn giây | 1000 ms |
Nano giây | 999999999.9999999 ns |
Micro giây | 1000000 mu |
Phút | 0,016666666666666666 phút |
Giờ | 0,0002777777777777778 giờ |
Ngày | 0,000011574074074074073 d |
Tuần | 0,0000016534391534391535 tuần |
Tháng | 3.802570537683474e-7 tháng |
Năm | 3.168808781402895e-8 năm |