Cách chuyển đổi Năm sang Ngày
1 year = 365,25 d
1 d = 0,0027378507871321013 year
Bảng chuyển đổi Năm sang Ngày
| 1 year | 365,25 d |
| 2 year | 730,5 d |
| 3 year | 1095,75 d |
| 4 year | 1461 d |
| 5 year | 1826,25 d |
| 6 year | 2191,5 d |
| 7 year | 2556,75 d |
| số 8 year | 2922 d |
| 9 year | 3287,25 d |
| 10 year | 3652,5 d |
| 10 year | 3652,5 d |
| 50 year | 18262.5 d |
| 100 year | 36525 d |
| 1000 year | 365250 d |
1 ngày bằng
| Ngày | 365,25 d |
| Nano giây | 31557600000000000 ns |
| Micro giây | 31557600000000 mu |
| Một phần nghìn giây | 31557600000 mili giây |
| Thứ hai | 31557600 giây |
| Phút | 525960 phút |
| Giờ | 8766 giờ |
| Tuần | 52.17857142857143 tuần |
| Tháng | 12 tháng |