Cách chuyển đổi Năm sang Tuần
1 year = 52,17857142857143 week
1 week = 0,019164955509924708 year
bảng chuyển đổi Năm Đến Tuần
1 year | 52.17857142857143 week |
2 year | 104.35714285714286 week |
3 year | 156.53571428571428 week |
4 year | 208.71428571428572 week |
5 year | 260.89285714285717 week |
6 year | 313.07142857142856 week |
7 year | 365,25 week |
số 8 year | 417.42857142857144 week |
9 year | 469.60714285714283 week |
10 year | 521.7857142857143 week |
10 year | 521.7857142857143 week |
50 year | 2608.9285714285716 week |
100 year | 5217.857142857143 week |
1000 year | 52178.57142857143 week |
1 tuần bằng
Tuần | 52.17857142857143 week |
Nano giây | 31557600000000000 ns |
Micro giây | 31557600000000 mu |
Một phần nghìn giây | 31557600000 mili giây |
Thứ hai | 31557600 giây |
Phút | 525960 phút |
Giờ | 8766 giờ |
Ngày | 365,25 ngày |
Tháng | 12 tháng |