Cách chuyển đổi Năm sang Nano giây
1 year = 31557600000000000 ns
1 ns = 3,168808781402895e-17 year
bảng chuyển đổi Năm đến Nano giây
| 1 year | 31557600000000000 ns |
| 2 year | 63115200000000000 ns |
| 3 year | 94672800000000000 ns |
| 4 year | 126230400000000000 ns |
| 5 year | 157788000000000000 ns |
| 6 year | 189345600000000000 ns |
| 7 year | 220903200000000000 ns |
| số 8 year | 252460800000000000 ns |
| 9 year | 284018399999999970 ns |
| 10 year | 315576000000000000 ns |
| 10 year | 315576000000000000 ns |
| 50 year | 1577880000000000000 ns |
| 100 year | 3155760000000000000 ns |
| 1000 year | 31557600000000000000 ns |
1 Nano giây bằng
| Nano giây | 31557600000000000 ns |
| Micro giây | 31557600000000 mu |
| Một phần nghìn giây | 31557600000 mili giây |
| Thứ hai | 31557600 giây |
| Phút | 525960 phút |
| Giờ | 8766 giờ |
| Ngày | 365,25 ngày |
| Tuần | 52.17857142857143 tuần |
| Tháng | 12 tháng |