Công cụ chuyển đổi Feet khối sang Inch khối( ft3 sang in3 )

ft3
in3

Làm thế nào để chuyển đổi Foot khối sang Inch khối

1 ft3 = 1728,0070744076086 in3

1 in3 = 0,0005787013345086088 ft3

bảng chuyển đổi Feet khối sang Inch khối

1 ft3 1728.0070744076086 in3
2 ft3 3456.014148815217 in3
3 ft3 5184.021223222826 in3
4 ft3 6912.028297630434 in3
5 ft3 8640.035372038043 in3
6 ft3 10368.042446445652 in3
7 ft3 12096.04952085326 in3
số 8 ft3 13824.056595260869 in3
9 ft3 15552.063669668478 in3
10 ft3 17280.070744076085 in3
10 ft3 17280.070744076085 in3
50 ft3 86400.35372038043 in3
100 ft3 172800.70744076086 in3
1000 ft3 1728007.0744076087 in3

1 inch khối bằng

inch khối 1728.0070744076086 in3
Milimét khối 28316832.08255737 mm3
Xăng-ti-mét khối 28316.83208255737 cm3
Mi li lít 28316.83208255737ml
centilit 2831.6832082557366cl
Decilit 283.1683208255737 dl
lít 28.31683208255737 l
kilolit 0,028316832082557367 kl
Mét khối 0,028316832082557367 m3
km khối 2.8316832082557367e-11 km3
thảm 28316.83208255737 krm
thử nghiệm 5663.366416511473 tsk
thảm 1887.7888055038247 msk
Kaffekopp 188.77888055038247 kkp
Kính 141.58416041278684 kính
Kanna 10.820340879846148 kanna
thìa cà phê 5745.036 muỗng cà phê
muỗng canh 1915.012 Tbs
Ounce chất lỏng 957.506 fl-oz
Tách 119.68825 cốc
pint 59.844125 điểm
lít 29.9220625 qt
gallon 7.480515625 gal
Sân khối 0,03703698259756234 yd3