công cụ chuyển đổi Feet khối sang Lít( ft3 sang l )

ft3
l

Cách chuyển đổi Foot khối sang Lít

1 ft3 = 28,31683208255737 l

1 l = 0,03531468481659645 ft3

bảng chuyển đổi Feet khối sang Lít

1 ft3 28.31683208255737 l
2 ft3 56.63366416511474 l
3 ft3 84.9504962476721 l
4 ft3 113.26732833022947 l
5 ft3 141.58416041278684 l
6 ft3 169.9009924953442 l
7 ft3 198.21782457790158 l
số 8 ft3 226.53465666045895 l
9 ft3 254.85148874301632 l
10 ft3 283.1683208255737 l
10 ft3 283.1683208255737 l
50 ft3 1415.8416041278683 l
100 ft3 2831.6832082557366 l
1000 ft3 28316.83208255737 l

1 Lít bằng

lít 28.31683208255737 l
Milimét khối 28316832.08255737 mm3
Xăng-ti-mét khối 28316.83208255737 cm3
Mi li lít 28316.83208255737ml
centilit 2831.6832082557366cl
Decilit 283.1683208255737 dl
kilolit 0,028316832082557367 kl
Mét khối 0,028316832082557367 m3
km khối 2.8316832082557367e-11 km3
thảm 28316.83208255737 krm
thử nghiệm 5663.366416511473 tsk
thảm 1887.7888055038247 msk
Kaffekopp 188.77888055038247 kkp
Kính 141.58416041278684 kính
Kanna 10.820340879846148 kanna
thìa cà phê 5745.036 muỗng cà phê
muỗng canh 1915.012 Tbs
inch khối 1728.0070744076086 in3
Ounce chất lỏng 957.506 fl-oz
Tách 119.68825 cốc
pint 59.844125 điểm
lít 29.9220625 qt
gallon 7.480515625 gal
Sân khối 0,03703698259756234 yd3