công cụ chuyển đổi Feet khối sang Mét khối( ft3 sang m3 )

ft3
m3

Cách chuyển đổi Foot khối sang Mét khối

1 ft3 = 0,028316832082557367 m3

1 m3 = 35,314684816596454 ft3

bảng chuyển đổi Feet khối sang Mét khối

1 ft3 0,028316832082557367 m3
2 ft3 0,056633664165114735 m3
3 ft3 0,0849504962476721 m3
4 ft3 0.11326732833022947 m3
5 ft3 0.14158416041278685 m3
6 ft3 0.1699009924953442 m3
7 ft3 0.19821782457790157 m3
số 8 ft3 0.22653465666045894 m3
9 ft3 0.25485148874301633 m3
10 ft3 0.2831683208255737 m3
10 ft3 0.2831683208255737 m3
50 ft3 1.4158416041278683 m3
100 ft3 2.8316832082557366 m3
1000 ft3 28.31683208255737 m3

1 Mét khối bằng

Mét khối 0,028316832082557367 m3
Milimét khối 28316832.08255737 mm3
Xăng-ti-mét khối 28316.83208255737 cm3
Mi li lít 28316.83208255737ml
centilit 2831.6832082557366cl
Decilit 283.1683208255737 dl
lít 28.31683208255737 l
kilolit 0,028316832082557367 kl
km khối 2.8316832082557367e-11 km3
thảm 28316.83208255737 krm
thử nghiệm 5663.366416511473 tsk
thảm 1887.7888055038247 msk
Kaffekopp 188.77888055038247 kkp
Kính 141.58416041278684 kính
Kanna 10.820340879846148 kanna
thìa cà phê 5745.036 muỗng cà phê
muỗng canh 1915.012 Tbs
inch khối 1728.0070744076086 in3
Ounce chất lỏng 957.506 fl-oz
Tách 119.68825 cốc
pint 59.844125 điểm
lít 29.9220625 qt
gallon 7.480515625 gal
Sân khối 0,03703698259756234 yd3